Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Vietinbank Hôm Nay 22/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng vietinbank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,386.00 | 3,556.00 | - |
EUR | Euro | 25,054.00 | 25,064.00 | 26,354.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 29,282.00 | 29,292.00 | 30,462.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,984.00 | 2,994.00 | 3,189.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 160.09 | 160.24 | 169.79 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | 16.06 | 16.26 | 20.06 | - |
LAK | Kip Lào | - | 0.71 | 1.41 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,186.00 | 2,306.00 | - |
NZD | Đô New Zealand | 14,274.00 | 14,284.00 | 14,864.00 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,103.00 | 2,238.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,282.00 | 17,292.00 | 18,092.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 623.72 | 663.72 | 691.72 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,105.00 | 24,145.00 | 24,565.00 | - |