Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá HDBank Hôm Nay 22/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng hdbank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,418.00 | 3,619.00 | - |
EUR | Euro | 25,500.00 | 25,572.00 | 26,291.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 29,408.00 | 29,493.00 | 30,288.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,059.00 | 3,163.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 162.50 | 163.15 | 167.20 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.85 | 18.88 | - |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,138.00 | 14,691.00 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,148.00 | 2,268.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,463.00 | 17,545.00 | 18,042.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 655.72 | 658.39 | 689.71 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,140.00 | 24,160.00 | 24,490.00 | - |