Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá MBBank Hôm Nay 23/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng mbbank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,324.00 | 15,424.00 | 16,012.00 | 16,012.00 |
CAD | Đô Canada | 17,700.00 | 17,800.00 | 18,449.00 | 18,449.00 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 26,353.00 | 26,453.00 | 27,272.00 | 27,272.00 |
CNY | Nhân dân tệ - Yuan Trung Quốc - RMB - Ren Min Bi | - | 3,295.53 | 3,413.81 | 3,413.81 |
EUR | Euro | 25,388.00 | 25,478.00 | 26,639.00 | 26,639.00 |
GBP | Bảng Anh | 29,240.00 | 29,340.00 | 30,314.00 | 30,314.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | 3,039.00 | 3,049.00 | 3,171.00 | 3,171.00 |
JPY | Yên Nhật | 159.02 | 161.02 | 168.53 | 168.53 |
KHR | Riel Campuchia | - | - | 24,375.00 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.15 | 21.93 | - |
LAK | Kip Lào | - | - | 1.71 | - |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,255.00 | 14,859.00 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | - | - | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,487.00 | 17,587.00 | 18,178.00 | 18,178.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 647.83 | 657.83 | 708.21 | 708.21 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,120.00 | 24,190.00 | 24,525.00 | 24,525.00 |