Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi

USD
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
Không Kỳ Hạn 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 13 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 0.104.254.256.506.506.506.006.006.006.00
Agribank 0.203.003.504.504.505.505.505.505.50-
Bảo Việt 0.304.404.756.306.406.706.706.706.706.70
BIDV 0.103.003.504.504.505.505.505.505.505.50
CBBank 0.504.104.206.206.306.506.606.606.606.60
Đông Á -4.504.506.206.306.556.606.756.356.35
GPBank 0.504.254.254.905.005.105.205.205.205.20
Hong Leong -3.804.005.005.205.205.00-5.005.00
Indovina -3.854.005.505.706.006.106.206.20-
Kiên Long 0.50---------
MSB -3.303.304.504.905.105.105.105.105.10
MB 0.103.503.805.105.205.505.606.206.506.50
Nam Á 0.50--5.405.70--6.50--
OCB 0.103.904.105.105.205.505.505.906.006.10
OceanBank 0.504.604.605.705.806.006.006.406.406.40
PGBank -4.004.005.605.605.705.706.406.506.50
PublicBank 0.104.004.305.505.506.106.106.956.006.00
PVcomBank -4.254.255.905.90--6.306.306.30
Saigonbank 0.203.604.005.705.705.906.305.905.905.90
SCB 0.504.754.755.705.806.00-6.006.006.00
SeABank -4.454.455.005.155.30-5.505.555.60
TPB -3.804.004.80---6.00-6.30
VIB -4.004.255.705.70--6.306.506.50
VietCapitalBank -4.004.306.206.306.50-6.606.606.60
Vietcombank 0.103.003.504.504.505.50--5.505.50
VietinBank 0.103.003.504.504.505.50-5.505.505.50
VPBank -3.90-5.00-5.50--4.90-
VRB 0.50----6.006.106.106.106.10