Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Indovina Bank Hôm Nay 21/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng indovinabank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 25,344.00 | 25,619.00 | 26,088.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 29,346.00 | 29,662.00 | 30,236.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,039.00 | 3,173.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 160.46 | 162.28 | 165.36 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,420.00 | 17,615.00 | 18,117.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 665.30 | 693.00 | - |
TWD | Đài Tệ - Tiền Đài Loan | - | 751.00 | 816.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,090.00 | 24,140.00 | 24,430.00 | - |