Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Eximbank Hôm Nay 23/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng eximbank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 25,543.00 | 25,620.00 | 26,255.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 29,359.00 | 29,447.00 | 30,176.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,500.00 | 3,078.00 | 3,154.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 161.86 | 162.35 | 166.37 | - |
NZD | Đô New Zealand | 14,249.00 | 14,320.00 | 14,690.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,573.00 | 17,626.00 | 18,062.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 649.00 | 665.00 | 694.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,130.00 | 24,210.00 | 24,520.00 | - |