Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Giá Vàng SJC 18K Hôm Nay Bao Nhiêu Tiền 1 Chỉ, 1 Lượng? 22/09/2023
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
HỒ CHÍ MINH | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,835,000 | 6,905,000 |
Vàng Nhẫn SJC 99,99 1 Chỉ, 2 Chỉ, 5 Chỉ | 5,695,000 | 5,790,000 | |
Vàng Nhẫn SJC 99,99 0,5 Chỉ | 5,695,000 | 5,800,000 | |
Vàng Nữ Trang 99,99% | 5,680,000 | 5,760,000 | |
Vàng Nữ Trang 99% | 5,583,000 | 5,703,000 | |
Vàng Nữ Trang 75% | 4,135,400 | 4,335,400 | |
Vàng Nữ Trang 58,3% | 3,173,400 | 3,373,400 | |
Vàng Nữ Trang 41,7% | 2,217,200 | 2,417,200 | |
HÀ NỘI | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,835,000 | 6,907,000 |
ĐÀ NẴNG | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,835,000 | 6,907,000 |
NHA TRANG | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,835,000 | 6,907,000 |
CÀ MAU | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,835,000 | 6,907,000 |
HUẾ | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,832,000 | 6,683,000 |
MIỀN TÂY | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,665,000 | 6,907,000 |
BIÊN HÒA | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,835,000 | 6,905,000 |
QUÃNG NGÃI | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,835,000 | 6,905,000 |
LONG XUYÊN | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,835,000 | 6,905,000 |
BẠC LIÊU | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,837,000 | 6,910,000 |
QUY NHƠN | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,835,000 | 6,907,000 |
PHAN RANG | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,833,000 | 6,907,000 |
HẠ LONG | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,833,000 | 6,907,000 |
QUẢNG NAM | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 6,833,000 | 6,907,000 |