Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá BIDV Hôm Nay 23/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng bidv
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,420.00 | 3,533.00 | - |
EUR | Euro | 25,440.00 | 25,509.00 | 26,638.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 29,226.00 | 29,403.00 | 30,303.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | 3,048.00 | 3,070.00 | 3,158.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 160.93 | 161.90 | 169.28 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | 16.17 | - | 19.21 | - |
LAK | Kip Lào | - | 0.93 | 1.28 | - |
MYR | Ringgit Malaysia | 4,857.52 | - | 5,471.84 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,224.00 | 2,297.00 | - |
NZD | Đô New Zealand | 14,236.00 | 14,322.00 | 14,718.00 | - |
RUB | Rúp Nga | - | 229.00 | 294.00 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,144.00 | 2,215.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,469.00 | 17,575.00 | 18,070.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 646.53 | 653.06 | 697.40 | - |
TWD | Đài Tệ - Tiền Đài Loan | 684.77 | - | 827.20 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,200.00 | 24,200.00 | 24,500.00 | - |