Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Saigonbank Hôm Nay 25/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng saigonbank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,379.00 | 15,481.00 | 16,017.00 | - |
CAD | Đô Canada | 17,716.00 | 17,830.00 | 18,386.00 | - |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,414.00 | - | - |
EUR | Euro | 25,431.00 | 25,599.00 | 26,358.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,073.00 | - | - |
JPY | Yên Nhật | 160.98 | 161.79 | 167.47 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.04 | - | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,221.00 | - | - |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,318.00 | - | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,147.00 | - | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,483.00 | 17,586.00 | 18,160.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,150.00 | 24,200.00 | 24,500.00 | - |