Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá SeABank Hôm Nay 25/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng seabank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 25,520.00 | 25,570.00 | 26,650.00 | 26,650.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,639.00 | 2,939.00 | 3,309.00 | 3,299.00 |
JPY | Yên Nhật | 159.30 | 161.20 | 168.80 | 168.30 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.27 | - | 20.07 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,570.00 | 17,570.00 | 18,270.00 | 18,170.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 624.00 | 644.00 | 711.00 | 706.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,205.00 | 24,205.00 | 24,545.00 | 24,545.00 |