Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Agribank Hôm Nay 25/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng agribank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,310.00 | 15,371.00 | 15,843.00 | - |
CAD | Đô Canada | 17,653.00 | 17,724.00 | 18,120.00 | - |
EUR | Euro | 25,363.00 | 25,465.00 | 26,072.00 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.44 | 19.05 | - |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,085.00 | 14,565.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,490.00 | 17,560.00 | 17,951.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 658.00 | 661.00 | 693.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,030.00 | 24,060.00 | 24,380.00 | - |