Lãi Suất MBBank – Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng MBBank ngày 09/12/2023
Tóm tắt thông tin tìm hiểu về ngân hàng MBBank
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI | |
✅ Tên đăng ký tiếng Việt | ⭐ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI |
✅ Tên đăng ký tiếng Anh | ⭐ Military Commercial Joint Stock Bank |
✅ Tên giao dịch | ⭐ MB Bank |
✅ Loại hình | ⭐ Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần |
✅ Swift Code MBBank | ⭐ MSCBVNVX |
✅ Tổng tài sản | ⭐ 362.325 tỷ đồng (31/12/2018) |
✅ Năm thành lập | ⭐ 4 tháng 11 năm 1994 |
✅ Địa chỉ hội sở chính | ⭐ 63 Lê Văn Lương, Cầu Giấy, Hà Nội |
✅ Hotline MBBank | ⭐ 1900 54 54 26 |
✅ Website | ⭐ https://www.mbbank.com.vn/ |
✅ Lãi suất ngân hàng MB | ⭐ https://banktop.vn/lai-suat-ngan-hang-mb/ |
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối kỳ | Hàng tháng | Trả trước | ||
Không kỳ hạn | 0.10 | - | - | |
7 ngày | 0.50 | - | - | |
14 ngày | 0.50 | - | - | |
21 ngày | 0.50 | - | - | |
1 tháng | 3.20 | - | 3.19 | |
2 tháng | 3.40 | - | 3.38 | |
3 tháng | 3.50 | 3.48 | 3.46 | |
4 tháng | 3.60 | 3.58 | 3.55 | |
5 tháng | 3.60 | 3.57 | 3.54 | |
6 tháng | 4.70 | 4.65 | 4.59 | |
7 tháng | 4.70 | 4.64 | 4.57 | |
8 tháng | 4.70 | 4.63 | 4.55 | |
9 tháng | 4.80 | 4.72 | 4.63 | |
10 tháng | 4.80 | 4.71 | 4.61 | |
11 tháng | 4.90 | 4.80 | 4.68 | |
12 tháng | 5.10 | 4.98 | 4.85 | |
13 tháng | 5.20 | 5.06 | 4.92 | |
15 tháng | 5.20 | 5.04 | 4.88 | |
18 tháng | 5.60 | 5.38 | 5.16 | |
24 tháng | 6.40 | 6.03 | 5.67 | |
36 tháng | 6.40 | 5.86 | 5.36 | |
48 tháng | 6.40 | 5.71 | 5.09 | |
60 tháng | 6.40 | 5.56 | 4.84 |