Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Giá Vàng Phú Quý Hôm Nay Bao Nhiêu Tiền 1 Chỉ? 22/09/2023
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
HÀ NỘI | Vàng Miếng SJC | 6,645,000 | 6,705,000 |
[Buôn] Vàng Miếng SJC | 6,645,000 | 6,705,000 | |
Vàng Miếng SJC Nhỏ | 6,605,000 | 6,705,000 | |
[Buôn] Vàng Miếng SJC Nhỏ | 6,605,000 | 6,705,000 | |
Nhẫn Tròn Phú Quý (24K 999.9) | 5,555,000 | 5,645,000 | |
[Buôn] Nhẫn Tròn Phú Quý (24K 999.9) | 5,555,000 | 5,645,000 | |
Thần Tài Phú Quý 1 Chỉ (24K 999.9) | 5,570,000 | 5,655,000 | |
[Buôn] Thần Tài Phú Quý 1 Chỉ (24K 999.9) | 5,570,000 | 5,655,000 | |
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) | 5,570,000 | 5,655,000 | |
[Buôn] Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) | 5,570,000 | 5,655,000 | |
Vàng Trang Sức 999.9 - Phú Quý | 5,515,000 | 5,615,000 | |
[Buôn] Vàng Trang Sức 999.9 - Phú Quý | 5,535,000 | 5,615,000 | |
Vàng Trang Sức 999 - Phú Quý | 5,505,000 | 5,605,000 | |
[Buôn] Vàng Trang Sức 999 - Phú Quý | 5,525,000 | 5,605,000 | |
Bạc 999 | 60,000 | 64,000 | |
Đồng Bạc Mỹ Nghệ 1 Lượng 999 | 60,000 | 100,000 | |
Tượng Con Giáp 1 Lượng 999.9 | 5,515,000 | 5,615,000 | |
[Buôn] Tượng Con Giáp 1 Lượng 999.9 | 5,535,000 | 5,615,000 |