Lãi Suất GPBank – Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng GPBank ngày 09/12/2023
✅ Tên tiếng Việt: | ⭐ Ngân Hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu. |
✅ Tên tiếng Anh: | ⭐ Global Petro Sole Member Limited Commercial Bank. |
✅ Tên viết tắt: | ⭐ GPBank. |
✅ Mã swift code: | ⭐ GBNKVNVX. |
✅ Ngày thành lập: | ⭐ Năm 1993. |
✅ Hội sở chính: | ⭐ Số 109 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
✅ Tổng đài, hotline: | ⭐ 1800 5858 66 / (024) 3514 9094 / 04 37 345 345. |
✅ Tổng Giám đốc: | ⭐ Phạm Huy Thông. |
✅ Chủ sở hữu: | ⭐ 100% vốn nhà nước. |
✅ Website: | ⭐ https://www.gpbank.com.vn. |
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng 6 tháng | Hàng Năm | Hàng Quý | Hàng Tháng | Lãi trả trước | |
Không kỳ hạn | 0.50 | - | - | - | - | - |
7 ngày | 0.50 | - | - | - | - | - |
14 ngày | 0.50 | - | - | - | - | - |
21 ngày | 0.50 | - | - | - | - | - |
1 tháng | 4.05 | - | - | - | - | 4.04 |
2 tháng | 4.05 | - | - | - | 4.04 | 4.02 |
3 tháng | 4.05 | - | - | - | 4.04 | 4.01 |
4 tháng | 4.05 | - | - | - | 4.03 | 4.00 |
5 tháng | 4.05 | - | - | - | 4.02 | 3.98 |
6 tháng | 5.00 | - | - | 4.97 | 4.95 | 4.88 |
7 tháng | 5.05 | - | - | - | 4.99 | 4.91 |
8 tháng | 5.05 | - | - | - | 4.98 | 4.89 |
9 tháng | 5.10 | - | - | 5.04 | 5.02 | 4.91 |
12 tháng | 5.20 | 5.13 | - | 5.10 | 5.08 | 4.94 |
13 tháng | 5.30 | - | - | - | 5.16 | 5.01 |
15 tháng | 5.30 | - | - | 5.16 | 5.14 | 4.97 |
18 tháng | 5.30 | 5.17 | - | 5.13 | 5.11 | 4.91 |
24 tháng | 5.30 | 5.10 | 5.17 | 5.07 | 5.05 | 4.79 |
36 tháng | 5.30 | 4.98 | 5.04 | 4.95 | 4.93 | 4.57 |