Lãi Suất GPBank – Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng GPBank ngày 21/09/2023
✅ Tên tiếng Việt: | ⭐ Ngân Hàng TM TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu. |
✅ Tên tiếng Anh: | ⭐ Global Petro Sole Member Limited Commercial Bank. |
✅ Tên viết tắt: | ⭐ GPBank. |
✅ Mã swift code: | ⭐ GBNKVNVX. |
✅ Ngày thành lập: | ⭐ Năm 1993. |
✅ Hội sở chính: | ⭐ Số 109 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
✅ Tổng đài, hotline: | ⭐ 1800 5858 66 / (024) 3514 9094 / 04 37 345 345. |
✅ Tổng Giám đốc: | ⭐ Phạm Huy Thông. |
✅ Chủ sở hữu: | ⭐ 100% vốn nhà nước. |
✅ Website: | ⭐ https://www.gpbank.com.vn. |
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng 6 tháng | Hàng Năm | Hàng Quý | Hàng Tháng | Lãi trả trước | |
Không kỳ hạn | 0.50 | - | - | - | - | - |
7 ngày | 0.50 | - | - | - | - | - |
14 ngày | 0.50 | - | - | - | - | - |
21 ngày | 0.50 | - | - | - | - | - |
1 tháng | 4.25 | - | - | - | - | 4.24 |
2 tháng | 4.25 | - | - | - | 4.24 | 4.22 |
3 tháng | 4.25 | - | - | - | 4.24 | 4.21 |
4 tháng | 4.25 | - | - | - | 4.23 | 4.19 |
5 tháng | 4.25 | - | - | - | 4.22 | 4.18 |
6 tháng | 4.90 | - | - | 4.87 | 4.85 | 4.78 |
7 tháng | 4.95 | - | - | - | 4.89 | 4.81 |
8 tháng | 4.95 | - | - | - | 4.88 | 4.79 |
9 tháng | 5.00 | - | - | 4.94 | 4.92 | 4.82 |
12 tháng | 5.10 | 5.04 | - | 5.01 | 4.98 | 4.85 |
13 tháng | 5.20 | - | - | - | 5.07 | 4.92 |
15 tháng | 5.20 | - | - | 5.07 | 5.05 | 4.88 |
18 tháng | 5.20 | 5.07 | - | 5.04 | 5.02 | 4.82 |
24 tháng | 5.20 | 5.01 | 5.07 | 4.98 | 4.96 | 4.71 |
36 tháng | 5.20 | 4.89 | 4.95 | 4.86 | 4.84 | 4.50 |