Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Đô New Zealand Hôm Nay – Tỷ Giá NZD Mới Nhất 23/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng nzd
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | - | 14,082.00 | 14,725.00 | - |
ACB | - | 14,316.00 | - | 14,735.00 |
Agribank | - | 14,085.00 | 14,565.00 | - |
BIDV | 14,236.00 | 14,322.00 | 14,718.00 | - |
Đông Á | - | 14,380.00 | - | 14,780.00 |
Eximbank | 14,249.00 | 14,320.00 | 14,690.00 | - |
HDBank | - | 14,227.00 | 14,783.00 | - |
HSBC | 14,185.00 | 14,185.00 | 14,646.00 | 14,646.00 |
Kiên Long | - | 14,224.00 | 14,620.00 | - |
Liên Việt | - | 14,122.00 | - | - |
MSB | 14,300.00 | 14,320.00 | 14,771.00 | 14,871.00 |
MB | - | 14,255.00 | 14,859.00 | - |
PublicBank | - | 14,068.00 | - | 14,834.00 |
Sacombank | - | 14,297.00 | - | 14,715.00 |
Saigonbank | - | 14,213.00 | - | - |
SCB | - | 13,830.00 | - | 14,960.00 |
TPB | - | - | 14,974.00 | - |
UOB | 13,904.00 | 14,004.00 | 14,844.00 | - |
VietinBank | 14,259.00 | 14,269.00 | 14,849.00 | - |