Lãi Suất VIB – Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng Quốc Tế (VIB) ngày 09/12/2023
Bảng thông tin ngân hàng Quốc Tế VIB
✅ Tên giao dịch tiếng Việt | ⭐ Ngân hàng Quốc Tế Việt Nam |
✅ Tên giao dịch tiếng Anh | ⭐ Vietnam International and Commercial Joint Stock Bank |
✅ Tên viết tắt | ⭐ VIB |
✅ Swift Code | ⭐ VNIBVNVX |
✅ Loại hình | ⭐ Ngân hàng thương mại cổ phần |
✅ Năm thành lập | ⭐ 18 tháng 9 năm 1996 |
✅ Trụ sở chính | ⭐ Tầng 1, 2 Tòa nhà Sailing Tower – 111A Pasteur – Phường Bến Nghé – Quận 1 – Tp. Hồ Chí Minh |
✅ Tổng tài sản | ⭐ 244 nghìn tỷ đồng (tháng 12/2020) |
✅ Hotline | ⭐ 1800 8180 |
✅ Website | ⭐ www.vib.com.vn |
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Trên 3 tỷ | Từ 10 - 300 triệu | Từ 300 triệu - 3 tỷ | ||
7 ngày | 0.50 | 0.50 | 0.50 | |
14 ngày | 0.50 | 0.50 | 0.50 | |
21 ngày | 0.50 | 0.50 | 0.50 | |
1 tháng | 3.80 | 3.80 | 3.80 | |
2 tháng | 3.90 | 3.90 | 3.90 | |
3 tháng | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
4 tháng | 4.20 | 4.20 | 4.20 | |
5 tháng | 4.30 | 4.30 | 4.30 | |
6 tháng | 5.10 | 5.10 | 5.10 | |
7 tháng | 5.10 | 5.10 | 5.10 | |
8 tháng | 5.10 | 5.10 | 5.10 | |
9 tháng | 5.20 | 5.20 | 5.20 | |
10 tháng | 5.20 | 5.20 | 5.20 | |
11 tháng | 5.20 | 5.20 | 5.20 | |
15 tháng | 5.60 | 5.60 | 5.60 | |
18 tháng | 5.60 | 5.60 | 5.60 | |
24 tháng | 5.80 | 5.80 | 5.80 | |
36 tháng | 5.80 | 5.80 | 5.80 |