Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Won (KRW) Hôm Tỷ Giá Won (KRW) Hôm Nay – Cập Nhật Giá Won Mới Nhất 22/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng krw
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | - | 17.62 | 20.22 | - |
ACB | - | 18.38 | - | 19.05 |
Agribank | - | 17.44 | 19.05 | - |
BIDV | 16.17 | - | 19.21 | - |
HDBank | - | 17.93 | 18.90 | - |
Kiên Long | - | 16.08 | 20.26 | - |
MSB | 16.61 | 16.71 | 19.76 | 19.76 |
MB | - | 17.04 | 21.85 | - |
Nam Á | 17.22 | 17.22 | 19.18 | - |
NCB | 14.40 | 16.40 | 19.82 | 20.32 |
OCB | - | - | - | 19.20 |
OceanBank | - | 17.04 | 19.26 | - |
Sacombank | - | 16.65 | - | 21.15 |
Saigonbank | - | 17.92 | - | - |
SCB | - | 17.50 | - | 21.00 |
SeABank | - | 17.19 | - | 19.99 |
SHB | - | 16.66 | 21.16 | - |
Techcombank | - | - | 22.00 | - |
TPB | - | - | 18.76 | - |
VietABank | - | 17.58 | 19.09 | - |
Vietcombank | 15.78 | 17.53 | 19.23 | - |
VietinBank | 16.46 | 17.26 | 20.06 | - |