Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Bảng Anh Hôm Nay – Tỷ Giá GBP Cập Nhật Mới Nhất 23/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng gbp
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | - | 29,460.00 | - | 30,199.00 |
BIDV | 29,226.00 | 29,403.00 | 30,303.00 | - |
Eximbank | 29,359.00 | 29,447.00 | 30,176.00 | - |
HDBank | 29,344.00 | 29,429.00 | 30,231.00 | - |
Indovina | 29,236.00 | 29,551.00 | 30,156.00 | - |
Kiên Long | - | 29,386.00 | 30,344.00 | - |
Liên Việt | - | 29,536.00 | - | - |
MB | 29,240.00 | 29,340.00 | 30,314.00 | 30,314.00 |
OCB | 29,469.00 | 29,619.00 | 30,385.00 | 30,335.00 |
PVcomBank | 29,383.00 | 29,089.00 | 30,317.00 | 30,317.00 |
Sacombank | 29,578.00 | 29,628.00 | 30,100.00 | 30,000.00 |
Techcombank | 29,037.00 | 29,406.00 | 30,345.00 | - |
TPB | 29,247.00 | 29,374.00 | 30,528.00 | - |
VietABank | 29,243.00 | 24,190.00 | 24,490.00 | - |
VietinBank | 29,251.00 | 29,261.00 | 30,431.00 | - |