Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Giá Bảng Anh Hôm Nay %currentdate% – Tỷ Giá GBP Mới Nhất 09/12/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng gbp
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | - | 30,166.00 | - | 30,925.00 |
BIDV | 29,668.00 | 29,847.00 | 30,778.00 | - |
Eximbank | 30,037.00 | 30,127.00 | 30,876.00 | - |
HDBank | 30,181.00 | 30,266.00 | 31,061.00 | - |
Indovina | 29,882.00 | 30,203.00 | 30,803.00 | - |
Kiên Long | - | 29,941.00 | 30,899.00 | - |
Liên Việt | - | 30,229.00 | - | - |
MB | 30,131.00 | 30,231.00 | 31,302.00 | 31,302.00 |
OCB | 29,923.00 | 30,073.00 | 30,843.00 | 30,793.00 |
PVcomBank | 30,067.00 | 29,766.00 | 30,969.00 | 30,969.00 |
Sacombank | 30,203.00 | 30,253.00 | 30,725.00 | 30,625.00 |
Techcombank | 29,615.00 | 29,987.00 | 30,933.00 | - |
TPB | 29,867.00 | 29,968.00 | 31,184.00 | - |
VietABank | 29,900.00 | 30,120.00 | 30,722.00 | - |
VietinBank | 29,831.00 | 29,841.00 | 31,011.00 | - |
Giới thiệu đồng Bảng Anh
Bảng Anh hay được gọi với một tên gọi khác là Anh kim, viết tắt thành GBP. Ký hiệu của đồng bảng Anh ban đầu được quy định là có hai gạch trên thân ₤ rồi sau này chuyển thành một gạch là £.
Các mệnh giá lưu hành:
- Tiền xu (tiền kim loại) gồm nhiều mệnh giá từ 1 xu, 2 xu, 5 xu, 10 xu, 20 xu, 50 xu, 1 bảng, 2 bảng, 5 bảng
- Tiền giấy tại Anh được các ngân hàng Anh và các ngân hàng ở Scotland và Bắc Ireland phát hành, gồm các mệnh giá 5, 10, 20 và 50 bảng Anh.