Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Yên Nhật (JPY) Hôm Nay – Giá Man Hôm Nay Mới Nhất 23/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng jpy
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 160.98 | 161.79 | 166.52 | 166.52 |
Bảo Việt | - | 160.38 | - | 170.13 |
BIDV | 160.93 | 161.90 | 169.28 | - |
Eximbank | 161.86 | 162.35 | 166.37 | - |
GPBank | - | 162.64 | - | - |
HDBank | 162.02 | 162.67 | 166.73 | - |
Indovina | 160.74 | 162.56 | 165.80 | - |
Kiên Long | 159.23 | 160.93 | 168.49 | - |
Liên Việt | 160.16 | 161.16 | 171.67 | - |
MSB | 162.12 | 160.16 | 167.77 | 168.67 |
MB | 159.02 | 161.02 | 168.53 | 168.53 |
NCB | 160.11 | 161.31 | 167.05 | 167.85 |
OCB | 161.14 | 162.64 | 167.21 | 166.71 |
PGBank | - | 162.21 | 166.54 | - |
PublicBank | 160.00 | 161.00 | 170.00 | 170.00 |
Sacombank | 161.68 | 162.18 | 168.28 | 167.78 |
Saigonbank | 161.22 | 162.13 | 168.31 | - |
SeABank | 159.88 | 161.78 | 169.38 | 168.88 |
SHB | 160.74 | 161.74 | 167.24 | - |
Techcombank | 157.48 | 160.63 | 169.81 | - |
TPB | 158.77 | 161.94 | 170.16 | - |
VIB | 160.86 | 162.32 | 167.50 | 166.50 |
VietABank | 160.72 | 162.42 | 165.50 | - |
Vietcombank | 160.27 | 161.89 | 169.69 | - |
VietinBank | 159.94 | 160.09 | 169.64 | - |
VRB | 160.85 | 161.82 | 169.18 | - |