Lãi Suất CBBank – Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng CBBank ngày 09/12/2023
Thông tin ngân hàng CBBank
Tên Giao dịch tiếng Việt | Ngân Hàng Thương Mại Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Việt Nam |
Tên Giao dịch tiếng Anh | Construction Commercial One Member Limited Liability Bank |
Tên Viết Tắt | CBBank |
Mã Swift Code | GTBAVNVX |
Ngày thành lập | 1989 |
Chuyển đổi mô hình hoạt động |
|
Địa chỉ trụ sở chính | 145-147-149 Hùng Vương – P.2 – TP Tân An – Long An. |
Số điện thoại | (+84) (272) 3524 639 |
Hotline | 1900 1816 |
Số Fax | (+84) (272) 3524 900 |
Website | https://www.cbbank.vn/ |
Vốn điều lệ | 3000 tỷ đồng ( tính đến ngày 30/06/2011) |
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Quý | Hàng Tháng | Trả trước | |
Không kỳ hạn | 0.50 | - | - | - |
1 tháng | 4.10 | - | - | 4.08 |
2 tháng | 4.10 | - | 4.09 | 4.06 |
3 tháng | 4.20 | - | 4.19 | 4.16 |
4 tháng | 4.20 | - | 4.18 | 4.14 |
5 tháng | 4.20 | - | 4.17 | 4.13 |
6 tháng | 5.00 | 4.96 | 4.94 | 4.87 |
7 tháng | 5.10 | - | 5.04 | 4.95 |
8 tháng | 5.10 | - | 5.03 | 4.93 |
9 tháng | 5.10 | 5.04 | 5.02 | 4.91 |
10 tháng | 5.10 | - | 5.01 | 4.89 |
11 tháng | 5.10 | - | 5.00 | 4.87 |
12 tháng | 5.30 | 5.19 | 5.17 | 5.03 |
13 tháng | 5.40 | - | 5.26 | 5.10 |
15 tháng | 5.40 | 5.26 | 5.24 | 5.06 |
18 tháng | 5.40 | 5.23 | 5.20 | 5.00 |
24 tháng | 5.40 | 5.16 | 5.14 | 4.87 |
36 tháng | 5.40 | 5.04 | 5.02 | 4.65 |
48 tháng | 5.40 | 4.92 | 4.90 | 4.44 |
60 tháng | 5.40 | 4.81 | 4.79 | 4.25 |