Lãi Suất CBBank – Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng CBBank ngày 21/09/2023
Thông tin ngân hàng CBBank
Tên Giao dịch tiếng Việt | Ngân Hàng Thương Mại Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Việt Nam |
Tên Giao dịch tiếng Anh | Construction Commercial One Member Limited Liability Bank |
Tên Viết Tắt | CBBank |
Mã Swift Code | GTBAVNVX |
Ngày thành lập | 1989 |
Chuyển đổi mô hình hoạt động |
|
Địa chỉ trụ sở chính | 145-147-149 Hùng Vương – P.2 – TP Tân An – Long An. |
Số điện thoại | (+84) (272) 3524 639 |
Hotline | 1900 1816 |
Số Fax | (+84) (272) 3524 900 |
Website | https://www.cbbank.vn/ |
Vốn điều lệ | 3000 tỷ đồng ( tính đến ngày 30/06/2011) |
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Quý | Hàng Tháng | Trả trước | |
Không kỳ hạn | 0.50 | - | - | - |
1 tháng | 4.10 | - | - | 4.08 |
2 tháng | 4.10 | - | 4.09 | 4.06 |
3 tháng | 4.20 | - | 4.19 | 4.16 |
4 tháng | 4.20 | - | 4.18 | 4.14 |
5 tháng | 4.20 | - | 4.17 | 4.13 |
6 tháng | 6.20 | 6.15 | 6.11 | 6.01 |
7 tháng | 6.30 | - | 6.20 | 6.08 |
8 tháng | 6.30 | - | 6.19 | 6.05 |
9 tháng | 6.30 | 6.20 | 6.17 | 6.02 |
10 tháng | 6.30 | - | 6.16 | 5.99 |
11 tháng | 6.30 | - | 6.14 | 5.96 |
12 tháng | 6.50 | 6.34 | 6.31 | 6.10 |
13 tháng | 6.60 | - | 6.39 | 6.16 |
15 tháng | 6.60 | 6.39 | 6.36 | 6.10 |
18 tháng | 6.60 | 6.34 | 6.31 | 6.01 |
24 tháng | 6.60 | 6.25 | 6.22 | 5.83 |
36 tháng | 6.60 | 6.07 | 6.04 | 5.51 |
48 tháng | 6.60 | 5.90 | 5.87 | 5.22 |
60 tháng | 6.60 | 5.74 | 5.72 | 4.96 |