Lãi Suất Bảo Việt – Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng Bảo Việt ngày 21/09/2023
Thông tin ngân hàng Bảo Việt
Tên đầy đủ | Ngân hàng TMCP Bảo Việt |
Tên quốc tế | BAO VIET JOINT STOCK COMMERCIAL BANK |
Tên viết tắt | BVB |
Mã số thuế | 0103126572 |
Swift code | BVBVVNVX |
Trụ sở chính | Tầng 1 và Tầng 5, Tòa nhà Corner Stone, số 16 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Ngày thành lập | 01/01/2008 |
Website | https://www.baovietbank.vn/ |
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Quý | Hàng Tháng | Lãi trả trước | |
Không kỳ hạn | 0.30 | - | - | - |
7 ngày | 0.30 | - | - | - |
14 ngày | 0.30 | - | - | - |
21 ngày | 0.30 | - | - | - |
1 tháng | 4.40 | - | - | 4.38 |
2 tháng | 4.40 | - | 4.39 | 4.36 |
3 tháng | 4.75 | - | 4.73 | 4.69 |
4 tháng | 4.50 | - | 4.47 | 4.43 |
5 tháng | 4.50 | - | 4.46 | 4.41 |
6 tháng | 6.30 | 6.25 | 6.21 | 6.11 |
7 tháng | 6.35 | - | 6.25 | 6.12 |
8 tháng | 6.35 | - | 6.23 | 6.09 |
9 tháng | 6.40 | 6.30 | 6.26 | 6.11 |
10 tháng | 6.40 | - | 6.25 | 6.08 |
11 tháng | 6.40 | - | 6.23 | 6.04 |
12 tháng | 6.70 | 6.62 | 6.59 | 6.27 |
13 tháng | 6.70 | - | 6.56 | 6.24 |
15 tháng | 6.70 | 6.55 | 6.52 | 6.18 |
18 tháng | 6.70 | 6.49 | 6.46 | 6.09 |
24 tháng | 6.70 | 6.42 | 6.39 | 5.90 |
36 tháng | 6.70 | 6.23 | 6.20 | 5.57 |