Lãi Suất Bảo Việt – Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng Bảo Việt ngày 09/12/2023
Thông tin ngân hàng Bảo Việt
Tên đầy đủ | Ngân hàng TMCP Bảo Việt |
Tên quốc tế | BAO VIET JOINT STOCK COMMERCIAL BANK |
Tên viết tắt | BVB |
Mã số thuế | 0103126572 |
Swift code | BVBVVNVX |
Trụ sở chính | Tầng 1 và Tầng 5, Tòa nhà Corner Stone, số 16 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Ngày thành lập | 01/01/2008 |
Website | https://www.baovietbank.vn/ |
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Quý | Hàng Tháng | Lãi trả trước | |
Không kỳ hạn | 0.30 | - | - | - |
7 ngày | 0.30 | - | - | - |
14 ngày | 0.30 | - | - | - |
21 ngày | 0.30 | - | - | - |
1 tháng | 4.00 | - | - | 3.98 |
2 tháng | 4.00 | - | 3.99 | 3.97 |
3 tháng | 4.45 | - | 4.43 | 4.40 |
4 tháng | 4.20 | - | 4.17 | 4.14 |
5 tháng | 4.20 | - | 4.17 | 4.12 |
6 tháng | 5.20 | 5.16 | 5.14 | 5.06 |
7 tháng | 5.25 | - | 5.18 | 5.09 |
8 tháng | 5.25 | - | 5.17 | 5.07 |
9 tháng | 5.30 | 5.23 | 5.20 | 5.10 |
10 tháng | 5.30 | - | 5.19 | 5.07 |
11 tháng | 5.30 | - | 5.18 | 5.05 |
12 tháng | 5.50 | 5.46 | 5.44 | 5.21 |
13 tháng | 5.50 | - | 5.42 | 5.19 |
15 tháng | 6.00 | 5.89 | 5.86 | 5.58 |
18 tháng | 6.00 | 5.84 | 5.81 | 5.50 |
24 tháng | 6.00 | 5.78 | 5.75 | 5.35 |
36 tháng | 6.00 | 5.63 | 5.60 | 5.08 |