Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá MSB Hôm Nay 24/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng maritimebank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,478.00 | 15,448.00 | 15,994.00 | 16,064.00 |
CAD | Đô Canada | 17,871.00 | 17,852.00 | 18,386.00 | 18,436.00 |
EUR | Euro | 25,683.00 | 25,477.00 | 26,310.00 | 26,810.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,993.00 | 3,053.00 | 3,240.00 | 3,180.00 |
JPY | Yên Nhật | 162.17 | 160.21 | 167.83 | 168.73 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16.64 | 16.74 | 19.79 | 19.79 |
MYR | Ringgit Malaysia | 4,668.00 | 4,818.00 | 5,593.00 | 5,583.00 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,189.00 | - | 2,349.00 |
NZD | Đô New Zealand | 14,323.00 | 14,343.00 | 14,791.00 | 14,891.00 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,136.00 | - | 2,313.00 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,617.00 | 17,506.00 | 18,148.00 | 18,228.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 656.00 | 664.00 | 708.00 | 692.00 |
TWD | Đài Tệ - Tiền Đài Loan | 679.00 | 689.00 | 842.00 | 830.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,219.00 | 24,214.00 | 24,526.00 | 24,531.00 |