Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá ACB Hôm Nay 23/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng acb
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
DKK | Krone Đan Mạch | - | - | - | 3,562.00 |
EUR | Euro | 25,510.00 | 25,612.00 | 26,255.00 | 26,255.00 |
GBP | Bảng Anh | - | 29,460.00 | - | 30,199.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | - | - | 3,187.00 |
IDR | Rupiah Indonesia | - | - | - | 1.61 |
INR | Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ | - | - | - | 300.28 |
JPY | Yên Nhật | 160.98 | 161.79 | 166.52 | 166.52 |
KHR | Riel Campuchia | - | - | - | 6.10 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.37 | - | 19.04 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | - | - | 5,361.00 |
NOK | Krone Na Uy | - | - | - | 2,312.00 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,316.00 | - | 14,735.00 |
PHP | Peso Philippine | - | - | - | 438.40 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | - | - | 2,230.00 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,504.00 | 17,619.00 | 18,061.00 | 18,061.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 661.00 | - | 692.00 |
TWD | Đài Tệ - Tiền Đài Loan | - | - | - | 772.42 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,150.00 | 24,200.00 | 24,500.00 | 24,500.00 |
ZAR | Rand Nam Phi | - | - | - | 1,309.00 |