Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Vietcombank Hôm Nay 21/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng vietcombank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,175.20 | 15,328.50 | 15,821.40 | - |
CAD | Đô Canada | 17,544.10 | 17,721.30 | 18,291.10 | - |
EUR | Euro | 25,186.30 | 25,440.70 | 26,595.10 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | 3,026.29 | 3,056.85 | 3,155.15 | - |
INR | Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ | - | 291.44 | 303.11 | - |
JPY | Yên Nhật | 159.81 | 161.43 | 169.20 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | 15.69 | 17.43 | 19.12 | - |
KWD | Đồng Dinar | - | 78,437.70 | 81,579.40 | - |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5,127.98 | 5,240.20 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,198.05 | 2,291.54 | - |
RUB | Rúp Nga | - | 239.97 | 265.66 | - |
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út - Tiền Ả Rập Saudi | - | 6,457.19 | 6,715.82 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,131.31 | 2,221.95 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,313.10 | 17,488.00 | 18,050.30 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 594.54 | 660.59 | 685.94 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,090.00 | 24,120.00 | 24,460.00 | - |