Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá VRBank Hôm Nay 25/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng vrbank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,388.00 | 15,481.00 | 15,916.00 | - |
CAD | Đô Canada | 17,705.00 | 17,812.00 | 18,349.00 | - |
EUR | Euro | 25,465.00 | 25,534.00 | 26,664.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 160.93 | 161.90 | 169.28 | - |
LAK | Kip Lào | - | 0.93 | 1.28 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,229.00 | 2,305.00 | - |
RUB | Rúp Nga | 207.99 | 243.26 | 263.64 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,155.00 | 2,227.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,482.00 | 17,587.00 | 18,077.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 654.97 | 699.44 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,180.00 | 24,190.00 | 24,530.00 | - |