Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá HSBC Hôm Nay 24/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng hsbc
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,211.00 | 15,321.00 | 15,882.00 | 15,882.00 |
CAD | Đô Canada | 17,599.00 | 17,762.00 | 18,338.00 | 18,338.00 |
EUR | Euro | 25,371.00 | 25,423.00 | 26,354.00 | 26,354.00 |
NZD | Đô New Zealand | 14,185.00 | 14,185.00 | 14,646.00 | 14,646.00 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,344.00 | 17,505.00 | 18,073.00 | 18,073.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 649.00 | 649.00 | 696.00 | 696.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,206.00 | 24,206.00 | 24,424.00 | 24,424.00 |