Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Sacombank Hôm Nay 22/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng sacombank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,475.00 | 15,525.00 | 15,934.00 | 15,884.00 |
CAD | Đô Canada | 17,882.00 | 17,932.00 | 18,346.00 | 18,296.00 |
EUR | Euro | 25,636.00 | 25,686.00 | 26,306.00 | 26,256.00 |
GBP | Bảng Anh | 29,578.00 | 29,628.00 | 30,100.00 | 30,000.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,000.00 | - | 3,276.00 |
JPY | Yên Nhật | 161.68 | 162.18 | 168.28 | 167.78 |
KHR | Riel Campuchia | - | 5.67 | - | 5.71 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 16.65 | - | 21.15 |
LAK | Kip Lào | - | 1.07 | - | 1.37 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5,100.00 | - | 5,500.00 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,190.00 | - | 2,410.00 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,297.00 | - | 14,715.00 |
PHP | Peso Philippine | - | 324.00 | - | 554.00 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,100.00 | - | 2,333.00 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,620.00 | 17,670.00 | 18,084.00 | 18,034.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 635.50 | - | 716.00 |
TWD | Đài Tệ - Tiền Đài Loan | - | 708.00 | - | 908.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,140.00 | 24,190.00 | 24,500.00 | 24,500.00 |