Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá TPBank Hôm Nay 21/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng tpbank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,147.00 | 15,307.00 | 15,959.00 | - |
CAD | Đô Canada | 17,602.00 | 17,731.00 | 18,444.00 | - |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | - | 28,001.00 | - |
CZK | - | - | 1,198.00 | - | |
EUR | Euro | 25,405.00 | 25,451.00 | 26,755.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 29,334.00 | 29,455.00 | 30,608.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | - | 3,208.00 | - |
HUF | - | - | 80.00 | - | |
INR | Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ | - | - | 302.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 158.42 | 161.48 | 169.78 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | 18.84 | - |
KWD | Đồng Dinar | - | - | 82,140.00 | - |
MYR | Ringgit Malaysia | - | - | 5,428.00 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | - | 2,331.00 | - |
NZD | Đô New Zealand | - | - | 14,948.00 | - |
PLN | - | - | 6,014.00 | - | |
RUB | Rúp Nga | - | - | 308.00 | - |
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út - Tiền Ả Rập Saudi | - | - | 6,693.00 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | - | 2,258.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,355.00 | 17,498.00 | 18,147.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | - | 695.25 | - |
TWD | Đài Tệ - Tiền Đài Loan | - | - | 783.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,110.00 | 24,160.00 | 24,540.00 | - |