Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Public Bank Hôm Nay 21/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng publicbank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,170.00 | 15,324.00 | 15,811.00 | 15,811.00 |
CAD | Đô Canada | 17,539.00 | 17,716.00 | 18,292.00 | 18,292.00 |
EUR | Euro | 25,181.00 | 25,436.00 | 26,345.00 | 26,345.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | 3,023.00 | 3,054.00 | 3,158.00 | 3,158.00 |
JPY | Yên Nhật | 159.00 | 161.00 | 170.00 | 170.00 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5,123.00 | - | 5,271.00 |
NZD | Đô New Zealand | - | 13,990.00 | - | 14,756.00 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,125.00 | - | 2,227.00 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,308.00 | 17,483.00 | 18,044.00 | 18,044.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 592.00 | 653.00 | 689.00 | 689.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,085.00 | 24,120.00 | 24,460.00 | 24,460.00 |