Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Kiên Long Hôm Nay 21/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng kienlongbank
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
CNY | Nhân dân tệ - Yuan Trung Quốc - RMB - Ren Min Bi | - | - | - | - |
CZK | - | - | - | - | |
DKK | Krone Đan Mạch | - | - | - | - |
EUR | Euro | 25,230.00 | 25,330.00 | 26,400.00 | - |
GBP | Bảng Anh | - | 29,393.00 | 30,351.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,022.00 | 3,188.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 158.33 | 160.03 | 167.59 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 16.03 | 20.21 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | - | - | - |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,164.00 | 14,560.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,274.00 | 17,414.00 | 18,094.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 647.00 | 697.00 | - |
TWD | Đài Tệ - Tiền Đài Loan | - | - | - | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,080.00 | 24,110.00 | 24,450.00 | - |