Trong bài viết này, chúng ta sẽ cập nhật danh sách ATM Vietcombank Đà Nẵng, bao gồm địa chỉ và thông tin chi tiết của từng cây ATM. Bạn có thể tham khảo để dễ dàng tìm kiếm và sử dụng dịch vụ của ngân hàng Vietcombank.
Toc
Giới thiệu về Vietcombank
Vietcombank (Vietnam Commercial Joint Stock Bank) là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam. Với hơn 1.200 chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, Vietcombank cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng như tài khoản tiền gửi, cho vay, thẻ tín dụng và các dịch vụ khác.
Tuy nhiên, trong bài viết này chúng ta sẽ tập trung vào danh sách các cây ATM của Vietcombank tại Đà Nẵng.
Danh sách các cây ATM Vietcombank Đà Nẵng và thông tin chi tiết
Ngân hàng Vietcombank là một trong những ngân hàng có hệ thống ATM phát triển nhất tại Việt Nam, đặc biệt tại Đà Nẵng. Với hệ thống ATM rộng khắp địa bàn thành phố, Vietcombank đảm bảo mang đến cho khách hàng sự tiện lợi và nhanh chóng trong việc rút tiền mặt và thực hiện các giao dịch tài chính khác.
Hiện nay, hệ thống cây rút tiền ATM ngân hàng Vietcombank hiện đang được lắp đặt tại 6 quận trong thành phố Đà Nẵng với số lượng như sau:
- Quận Cẩm Lệ có 2 điểm đặt với 2 máy ATM
- Quận Hải Châu có 9 điểm đặt với 19 máy ATM
- Quận Liên Chiểu có 3 điểm đặt với 5 máy ATM
- Quận Ngũ Hành Sơn có 4 điểm đặt với 5 máy ATM
- Quận Sơn Trà có 7 điểm đặt với 8 máy ATM
- Quận Thanh Khê có 6 điểm đặt với 10 máy ATM.
Cây ATM Vietcombank Đà Nẵng – Quận Cẩm Lệ
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
Giờ phục vụ |
1 |
400027 |
Đường Cách Mạng Tháng 8, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
24h/7 |
2 |
004000006, 004000011, 004000049 |
36 Ông Ích Đường, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
24h/7 |
Cây ATM Vietcombank Đà Nẵng – Quận Hải Châu
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
Giờ phục vụ |
1 |
10000003 |
Giao lộ Nguyễn Hữu Thọ -30/04 quận Hải Châu TP Đà Nẵng |
24h/7 |
2 |
00400043, 00400044 |
346 Đường 2 Tháng 9, P. Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
24h/7 |
3 |
00400021, 00400025, 00400026, 00400046, 00400050 |
140-142 Lê Lợi, Q.Hải Châu, TP.Đà Nẵng |
24h/7 |
4 |
00400015 |
395 Trưng Nữ Vương, P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng |
24h/7 |
5 |
004000002,004000012, 004000016,004000028, 004000048 |
407 Trưng Nữ Vương, Q Hải Châu, Đà Nẵng |
24h/7 |
6 |
00400040 |
Đường Trần Phú, Q.Hải Châu, TP.Đà nẵng |
24h/7 |
7 |
00400007 |
05 Đống Đa Hải Châu, TP.Đà Nẵng |
24h/7 |
8
|
00400003, 00400005 |
77 Trần Phú, Q Hải Châu, Đà Nẵng |
24h/7 |
9 |
00400014, 00400022 |
21 Nguyễn Thái Học, Phường Hải Châu I, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
24h/7 |
Cây ATM Vietcombank Đà Nẵng – Quận Liên Chiểu
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
Giờ phục vụ |
1 |
00400009, 00400019 |
Lô A1, Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
24h/7 |
2 |
00400029 |
Tạ Quang Bửu, Hoà Hiệp Bắc, Q Liên Chiểu, Đà Nẵng |
24h/7 |
3 |
00400031, 00400051 |
Lô A1-21 Nguyễn Sinh Sắc, Q. Liên Chiểu, TP Đà Nẵng |
24h/7 |
Cây ATM Vietcombank Đà Nẵng – Quận Ngũ Hành Sơn
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
Giờ phục vụ |
1 |
10000004 10000005 |
153 Ngũ Hành Sơn, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
24h/7 |
2 |
00400047 |
101 Võ Nguyên Gíap, Q.Ngũ Hành Sơn, TP.Đà Nẵng |
24h/7 |
3 |
00400042 |
07 Đường Trường Sa,, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
24h/7 |
4 |
00400039 |
5 ĐườngTrường Sa, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
24h/7 |
Cây ATM Vietcombank Đà Nẵng – Quận Sơn Trà
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
Giờ phục vụ |
1 |
10000006 10000007 |
445 Ngô Quyền, Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
24h/7 |
2 |
10000001, 10000008 |
537 Trần Hưng Đạo Sơn Trà Đà Nẵng |
24h/7 |
3
|
00400001 |
08 Võ Nguyên Giáp, Mân Thái, Q Sơn Trà, Đà Nẵng |
24h/7 |
4 |
00400013 |
120 Võ Nguyên Giáp, Street, Sơn Trà, Đà Nẵng |
24h/7 |
5 |
00400020 |
Lô 2-A2, Võ Văn Kiệt, Quận Sơn Trà, TP.Đà Nẵng |
24h/7 |
6 |
00400030 |
02 Bùi Quốc Hưng, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng |
24h/7 |
7 |
00400008 |
Cảng Tiên Sa, 1 Yết Kiêu, Thọ Quang, Q Sơn Trà, Đà Nẵng |
24h/7 |
Cây ATM Vietcombank Đà Nẵng – Quận Thanh Khê
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
Giờ phục vụ |
1 |
10000002 |
291 Nguyễn Văn Linh, Q. Thanh Khê |
24h/7 |
2 |
00400023 |
255-257 Hùng Vương, quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
24h/7 |
3 |
00400004 |
Sân Bay Quốc Tế Đà Nẵng, Q Thanh Khê, Đà Nẵng |
24h/7 |
4 |
00400017, 00400034, 00400036, 00400037 |
285 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
24h/7 |
5 |
00400038, 00400027 |
106-112 Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
24h/7 |
6 |
00400041 |
478 Điện Biên Phủ, Q.Thanh Khê, TP.Đà Nẵng |
24h/7 |
Cách tra cứu trụ ATM Vietcombank Đà Nẵng gần nhất
Nếu bạn đang muốn tra cứu cây ATM Vietcombank gần nhất thì có thể thực hiện theo cách dưới đây.
Bước 1: Truy cập vào website tra cứu cây ATM Vietcombank theo đường dẫn https://portal.vietcombank.com.vn/mang-luoi/Pages/diematm.aspx?devicechannel=default
Bước 2: Chọn vào mục “Điểm đặt ATM” để tìm kiếm các cây ATM của ngân hàng Vietcombank
Bước 3: Chọn thành phố Đà Nẵng và chọn quận bạn muốn tra cứu để nhận kết quả.
Bên cạnh đó, bạn có thể dùng Google Maps với từ khoá “atm vietcombank đà nẵng” hoặc liên hệ số tổng đài Vietcombank để được hỗ trợ nhé.
Kết luận
Danh sách cây (trụ) ATM Vietcombank Đà Nẵng gần đây nhất đã được BANKTOP cập nhật trong nội dung bài viết này. Hy vọng đây là những thông tin hữu ích giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc thực hiện các giao dịch rút tiền, chuyển tiền tại cây ATM Vietcombank Đà Nẵng.