Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Krona Thụy Điển (SEK) Hôm Nay Cập Nhật Mới Nhất 23/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng sek
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | - | - | - | 2,230.00 |
BIDV | - | 2,144.00 | 2,215.00 | - |
HDBank | - | 2,152.00 | 2,270.00 | - |
MSB | - | 2,136.00 | - | 2,313.00 |
MB | - | - | - | - |
PublicBank | - | 2,129.00 | - | 2,231.00 |
Sacombank | - | 2,100.00 | - | 2,333.00 |
Saigonbank | - | 2,133.00 | - | - |
TPB | - | - | 2,253.00 | - |
Vietcombank | - | 2,134.80 | 2,225.58 | - |
VietinBank | - | 2,112.00 | 2,247.00 | - |
VRB | - | 2,144.00 | 2,215.00 | - |