Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
1 USD = 23.447 VND
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank
Tỷ Giá Krone Na Uy (NOK) Hôm Nay Cập Nhật Mới Nhất 21/09/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng nok
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | - | - | - | 2,303.00 |
BIDV | - | 2,211.00 | 2,284.00 | - |
Kiên Long | - | - | - | - |
MSB | - | 2,183.00 | - | 2,335.00 |
PGBank | - | 2,210.00 | 2,293.00 | - |
Sacombank | - | 2,190.00 | - | 2,410.00 |
Saigonbank | - | 2,206.00 | - | - |
TPB | - | - | 2,331.00 | - |
VIB | - | 2,142.00 | - | 2,348.00 |
Vietcombank | - | 2,198.05 | 2,291.54 | - |
VietinBank | - | 2,217.00 | 2,297.00 | - |
VRB | - | 2,207.00 | 2,282.00 | - |