Với những bạn đang có tiền Franc Thụy Sĩ (CHF) chắc chắn sẽ rất muốn biết cách quy đổi tỷ giá và nên đổi tiền ở đâu hiện nay. Cùng Banktop tìm hiểu chi tiết về đồng CHF là tiền gì, cập nhật tỷ giá 1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt Nam dành cho những bạn đang quan tâm đến thông tin này nhé.
CHF là tiền gì? Các mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ
Mục lục
CHF Franc là đồng tiền hợp pháp và lưu thông chính tại Thụy Sĩ, ngoài ra còn lưu thông tại 1 số nước Châu u như Italia, Liechtenstein, Campione d’Italia. Được sử dụng rộng rãi để mọi người giao dịch, mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ,vv…
Mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ có 2 loại là tiền xu và tiền giấy:
- Mệnh giá tiền xu có các loại: 5 centimes, 10 centimes, 20 centimes, 50 centimes, 1 franc, 2 franc, 5 franc.
- Mệnh giá tiền giấy có các loại: 10 franc, 20 franc, 50 franc, 100 franc, 200 franc, 1000 franc.

Các loại tiền giấy CHF được phát hành bởi ngân hàng trung ương Thụy Sĩ và xưởng đúc tiền Thụy Sĩ cho loại tiền xu. Đồng CHF được giao dịch trên 2 thị trường chính là thị trường kỳ hạn và Forex.
Tìm hiểu 1 cọc tiền 500k có bao nhiêu tờ?
1 Franc Thụy Sĩ (CHF) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)?
Theo cập nhật mới nhất hôm nay 25/01/2023 với loại tiền tệ này, 1 Franc Thụy Sĩ (CHF) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) sẽ được quy đổi như sau:
1 CHF = 24.086,80 VND
Tương tự với các mệnh giá khác, bạn có thể quy đổi:
- 2 CHF = 48.173,61 VND
- 5 CHF = 120.434,02 VND
- 10 CHF = 240.868,04 VND
- 100 CHF = 2.408.680,41 VND
- 1.000 CHF = 24.086.804,08 VND
- 10000 CHF = 240.868.040,80 VND

Cách đổi tiền phố Hà Trung nhanh nhất
Đổi Franc Thụy Sĩ ra tiền Việt Nam ở đâu tốt nhất?
Để đổi tiền CHF Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt Nam uy tín, an toàn bạn nên chọn những ngân hàng lớn tại Việt Nam để đổi tiền. Một phần là an toàn với số tiền của bạn, mà còn được bảo mật,tránh rủi ro thấp nhất có thể xảy ra.
Bạn có thể tham khảo các ngân hàng lớn hiện nay có hỗ trợ dịch vụ đổi tiền ngoại tệ như ngân hàng BIDV, VPBank, Vietcombank, Agribank, Techcombank.

Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi tiền CHF sang VND tại các cơ sở vàng bạc đá quý lớn ngay trung tâm thành phố, được nhà nước cấp phép hoạt động kinh doanh. Việc đổi tiền tại cơ sở vàng bạc thủ tục sẽ nhanh hơn so với ngân hàng tuy nhiên bạn nên xem xét kỹ về đơn vị mình muốn đổi tiền có quy tín hay không.
Tìm hiểu 1 Đô La Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Bảng tỷ giá CHF các ngân hàng tại Việt Nam
Tổng quan bảng tỷ giá CHF quy đổi tại các ngân hàng Việt Nam hiện nay. Thông qua bảng giá này bạn có thể tham khảo và chọn ngân hàng có tỷ giá tốt nhất để thực hiện giao dịch đổi tiền tệ từ CHF sang VND.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 23.694,00 | 25.415,00 | ||
ACB | 24.047,00 | 24.523,00 | ||
Agribank | 23.647,00 | 23.742,00 | 24.372,00 | |
Bảo Việt | 23.796,00 | 24.611,00 | ||
BIDV | 23.563,00 | 23.705,00 | 24.486,00 | |
Đông Á | 22.610,00 | 23.900,00 | 23.080,00 | 24.240,00 |
Eximbank | 23.788,00 | 23.859,00 | 24.297,00 | |
GPBank | 23.864,00 | 24.271,00 | ||
HDBank | 24.364,00 | 24.429,00 | 24.948,00 | |
HSBC | 23.693,00 | 23.693,00 | 24.435,00 | 24.435,00 |
Indovina | 23.340,00 | 24.845,00 | ||
Kiên Long | 23.849,00 | 24.270,00 | ||
MSB | 23.921,00 | 24.423,00 | ||
MB | 23.612,00 | 23.712,00 | 24.453,00 | 24.453,00 |
Nam Á | 23.422,00 | 23.692,00 | 24.436,00 | |
NCB | 23.587,00 | 23.717,00 | 24.344,00 | 24.424,00 |
OCB | 25.084,00 | 25.084,00 | 25.084,00 | 25.084,00 |
PGBank | 23.875,00 | 24.249,00 | ||
Public Bank | 23.446,00 | 23.683,00 | 24.379,00 | 24.379,00 |
Sacombank | 23.770,00 | 23.870,00 | 24.485,00 | 24.385,00 |
Saigonbank | 23.870,00 | 24.275,00 | ||
SeABank | 23.667,00 | 23.817,00 | 24.427,00 | 24.327,00 |
SHB | 23.887,00 | 23.987,00 | 24.437,00 | |
Techcombank | 23.476,00 | 23.823,00 | 24.436,00 | |
TPB | 24.565,00 | |||
UOB | 23.330,00 | 23.571,00 | 24.560,00 | |
VIB | 24.356,00 | 25.256,00 | ||
VietABank | 23.681,00 | 23.861,00 | 24.262,00 | |
VietBank | 23.949,00 | 24.389,00 | ||
VietCapitalBank | 23.565,00 | 23.803,00 | 24.561,00 | |
Vietcombank | 23.451,39 | 23.688,28 | 24.452,31 | |
VietinBank | 23.630,00 | 23.735,00 | 24.535,00 | |
VPBank | 23.598,00 | 23.800,00 | 24.321,00 | |
VRB | 23.563,00 | 23.705,00 | 24.486,00 |
Kết luận
Như vậy, bài viết trên Banktop đã giúp bạn giải đáp CHF là tiền gì, quy đổi 1 CHF tiền Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay. Hy vọng đây là thông tin hữu ích mà bạn đang quan tâm và muốn theo dõi tỷ giá hiện nay giữa các ngân hàng để chọn đơn vị phù hợp khi muốn chuyển đổi loại tiền tệ này.
Thông tin được biên tập bởi Banktop.vn